Trang chủ

Giới thiệu

Tôn hoa Sen

Tôn Đông Á

Tôn Cách Nhiệt

Bảng giá tôn

Giá thép

Vật liệu XD

Liên hệ

Nên Đổ Mái Bằng Hay Lợp Tôn? Lựa Chọn Tối Ưu Cho Ngôi Nhà Của Bạn

5.0/5 (1 votes)


Khi xây dựng nhà ở, nhiều người băn khoăn giữa việc đổ nhà mái bằng hay lợp mái tôn. Mái bằng được đổ bằng bê tông cốt thép, mang lại độ bền cao, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nhưng chi phí và thời gian thi công lớn hơn. Trong khi đó, mái tôn có ưu điểm là thi công nhanh, chi phí thấp, khả năng thoát nước tốt, nhưng khả năng cách nhiệt kém hơn và dễ gây ồn khi trời mưa. Lựa chọn giữa hai phương án này phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của mỗi gia đình.

1. Phân biệt đổ nhà mái bằng và lợp mái tôn

Phân biệt đổ nhà mái bằng và lợp mái tôn: Mái bằng được đổ bằng bê tông cốt thép, mang lại độ bền cao, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời có thể tận dụng làm sân thượng hoặc khu vực sinh hoạt. Tuy nhiên, chi phí và thời gian thi công lớn hơn. Ngược lại, mái tôn có ưu điểm là thi công nhanh chóng, chi phí thấp và thoát nước tốt, nhưng khả năng cách nhiệt và cách âm kém hơn, dễ gây tiếng ồn khi trời mưa. Việc lựa chọn phụ thuộc vào ngân sách và yêu cầu của mỗi công trình.

 

1.1 Nhà mái bằng

  • Cấu tạo: Mái bằng được đổ bằng bê tông cốt thép, tạo ra một bề mặt phẳng và vững chắc. Phần mái bằng này thường chịu lực tốt và có thể tận dụng làm không gian sinh hoạt như sân thượng, khu vực phơi đồ.
  • Ưu điểm:
  • Độ bền cao, khả năng chịu lực và chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt.
  • Có thể tận dụng không gian mái để làm sân thượng, lắp đặt các thiết bị năng lượng mặt trời hoặc bồn nước.
  • Giúp cách âm, cách nhiệt tốt hơn so với mái tôn.
  • Nhược điểm:
  • Chi phí đổ mái bằng cao hơn so với lợp tôn.
  • Quá trình thi công mất nhiều thời gian hơn và yêu cầu kỹ thuật cao.
  • Nếu không được thi công và chống thấm kỹ lưỡng, dễ xảy ra tình trạng thấm dột.

1.2 Nhà lợp mái tôn

  • Cấu tạo: Mái nhà được lợp bằng các tấm tôn, gắn trên khung kèo thép hoặc gỗ.
  • Ưu điểm:
  • Chi phí thấp hơn so với mái bằng, thi công nhanh chóng và dễ dàng.
  • Khả năng thoát nước tốt, không lo đọng nước khi mưa lớn.
  • Đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng và màu sắc.
  • Nhược điểm:
  • Khả năng cách nhiệt, cách âm kém hơn so với mái bằng.
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết nóng bức, gây tiếng ồn lớn khi trời mưa.
  • Tuổi thọ ngắn hơn so với nhà mái bằng, dễ bị ăn mòn nếu không sử dụng tôn chất lượng cao.

2. Các loại tôn lợp mái

Hiện nay, có nhiều loại tôn lợp mái đa dạng phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Tôn lạnh là lựa chọn hàng đầu với khả năng phản xạ nhiệt tốt, chống rỉ sét và độ bền cao. Tôn cách nhiệt (tôn xốp, tôn PU) giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu tạo từ 3 lớp, rất phù hợp với các khu vực nóng bức. Tôn giả ngói là sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ của ngói và ưu điểm nhẹ, bền của tôn, phù hợp cho các công trình biệt thự hoặc nhà phố. 


Tôn kẽm là loại tôn phổ biến với giá thành rẻ, thường dùng cho các công trình tạm hoặc nhà xưởng. Mỗi loại tôn đều có những ưu điểm riêng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với công trình của mình

Tôn lợp mái là vật liệu quan trọng trong xây dựng, giúp bảo vệ công trình trước tác động của thời tiết, mang lại sự bền vững và tính thẩm mỹ. Dưới đây là chi tiết về các loại tôn lợp mái phổ biến hiện nay:

2.1. Tôn lạnh

Tôn lạnh được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm, với khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ dưới mái tôn. Tôn lạnh có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, phù hợp với các công trình dân dụng và công nghiệp.

  • Ưu điểm: Khả năng chống nóng, chống rỉ sét, bền bỉ trước thời tiết.
  • Ứng dụng: Nhà ở, nhà xưởng, các công trình công nghiệp.

2.2. Tôn cách nhiệt (tôn xốp, tôn PU)

Tôn cách nhiệt là loại tôn có lớp xốp hoặc PU cách nhiệt, giúp giảm thiểu lượng nhiệt vào bên trong công trình. Tôn cách nhiệt thường có cấu tạo 3 lớp: lớp tôn bên trên, lớp xốp hoặc PU cách nhiệt ở giữa, và lớp lót bên dưới (thường là giấy bạc hoặc tôn mỏng).

  • Ưu điểm: Cách âm, cách nhiệt tốt, giảm tiếng ồn, giữ không gian mát mẻ.
  • Ứng dụng: Phù hợp với khu vực nóng, các công trình yêu cầu cách nhiệt cao như nhà ở, văn phòng, nhà xưởng.

2.3. Tôn giả ngói

Tôn giả ngói có kiểu dáng giống ngói thật, nhưng được làm từ thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm, giúp tạo ra mái nhà đẹp mắt, sang trọng mà vẫn nhẹ và bền. Sản phẩm này thích hợp với các biệt thự, nhà phố hay công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

  • Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ hơn ngói truyền thống, dễ lắp đặt, bền vững trước thời tiết.
  • Ứng dụng: Nhà biệt thự, nhà phố, công trình dân dụng cao cấp.

2.4. Tôn kẽm

Tôn kẽm là loại tôn được phủ một lớp kẽm để chống gỉ sét, thường có giá thành rẻ và dễ thi công. Tôn kẽm phù hợp cho các công trình tạm thời, nhà kho hoặc nhà xưởng.

  • Ưu điểm: Giá rẻ, thi công dễ dàng, nhẹ và linh hoạt.
  • Ứng dụng: Công trình tạm, nhà xưởng, kho bãi, các khu công nghiệp không yêu cầu cao về thẩm mỹ.

3. Lưu ý quan trọng khi lợp mái tôn

Lợp mái tôn là giải pháp phổ biến trong nhiều công trình hiện nay nhờ tính linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, để đảm bảo mái tôn bền vững, hiệu quả và thẩm mỹ, cần lưu ý một số yếu tố quan trọng về lựa chọn vật liệu và kỹ thuật thi công.


1. Chọn vật liệu phù hợp

  • Loại tôn: Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn các loại tôn khác nhau như tôn lạnh, tôn cách nhiệt (tôn xốp, tôn PU), tôn giả ngói, tôn kẽm. Mỗi loại có ưu điểm riêng về cách nhiệt, cách âm, và độ bền.
  • Độ dày của tôn: Độ dày tôn rất quan trọng để đảm bảo độ bền và chịu lực. Tôn quá mỏng có thể dễ bị cong vênh, rỉ sét và không chịu được tác động của gió bão. Thông thường, độ dày tôn dao động từ 0.35mm đến 0.60mm, tùy thuộc vào quy mô và tính chất của công trình.
  • Phụ kiện đi kèm: Khi lợp mái tôn, cần đảm bảo chọn đúng loại đinh vít và phụ kiện lắp đặt, có khả năng chống thấm tốt, đảm bảo mái không bị dột.

2. Am hiểu kỹ thuật lợp mái

  • Độ dốc mái tôn: Độ dốc mái tôn rất quan trọng để đảm bảo khả năng thoát nước nhanh chóng, tránh đọng nước gây thấm dột. Độ dốc tối ưu thường từ 10 độ đến 15 độ, tùy theo loại tôn và điều kiện thời tiết của khu vực.
  • Khoảng cách xà gồ: Xà gồ là phần nâng đỡ các tấm tôn, do đó cần đảm bảo khoảng cách phù hợp để tăng độ vững chắc. Nếu xà gồ quá thưa, tôn có thể dễ bị võng hoặc cong vênh.

3. Kỹ thuật chống dột

  • Lắp đặt kỹ lưỡng: Các điểm nối giữa các tấm tôn cần được thực hiện chính xác để tránh hở khe và thấm dột. Nên sử dụng keo silicone hoặc các loại keo chuyên dụng để bịt kín các khe nối, đầu đinh vít.
  • Chống dột tại vị trí lỗ đinh: Đinh vít là điểm dễ bị thấm nước nếu không được lắp đúng cách. Sử dụng loại đinh vít có đệm cao su để đảm bảo kín khít, tránh nước thấm qua lỗ đinh.
  • Lắp đặt máng xối: Để tăng khả năng thoát nước và tránh dột, nên lắp thêm máng xối tại các vị trí giao giữa mái tôn và tường hoặc tại các mép mái.

4. Đảm bảo độ bền và thẩm mỹ

  • Sơn phủ bảo vệ: Để tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho mái tôn, nên sử dụng các loại tôn có sơn phủ chống ăn mòn và bảo vệ khỏi tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giúp tôn bền hơn mà còn giữ cho màu sắc mái tôn luôn tươi mới.

  • Kiểm tra định kỳ: Sau khi lợp mái tôn, cần kiểm tra định kỳ các điểm nối, vít và lớp phủ bề mặt để phát hiện sớm các vấn đề như rỉ sét, cong vênh, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.

Lợp mái tôn là một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình, nhưng để đạt được hiệu quả cao nhất, việc chọn lựa vật liệu, kỹ thuật thi công và chống dột cần được thực hiện một cách cẩn thận. Đảm bảo lắp đặt đúng cách và kiểm tra định kỳ sẽ giúp mái tôn bền vững, chống chọi tốt với thời tiết và mang lại sự an tâm cho công trình của bạn.

>> Các bạn xem thêm tôn lạnh màu là gì

Công ty tôn thép Hoàng Phúc

  • Văn phòng: 31 Đường 21, Tổ 21 , Khu Phố 2 , Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, TPHCM
  • Kho hàng: Số 435 Hà Huy Giáp .Khu Phố 5.Phường Thạnh Xuân Q12 ,TPHCM 
  • Email: tonthephoangphuc@gmail.com
  • Website:https://www.tonthephoangphuc.com
  • Hotline: 0919 077 799 – 0828 277 799