Trang chủ

Giới thiệu

Tôn hoa Sen

Tôn Đông Á

Tôn Cách Nhiệt

Bảng giá tôn

Giá thép

Vật liệu XD

Liên hệ

Độ dày của tôn là gì? Nên sử dụng tôn lợp mái có độ dày bao nhiêu?

5.0/5 (3 votes)

Độ dày của tôn hay còn được gọi là zem. Đây là một thông số dùng để chỉ bề dày của tôn lợp mái. Tôn có độ dày càng lớn thì độ bền càng cao, chất lượng càng tốt và càng chắc chắn. Tùy theo từng loại tôn như tôn kẽm, tôn xốp chống nóng, tôn lạnh, tôn màu, tôn sóng,.... mà sẽ có độ dày tương ứng khác nhau. Việc tìm hiểu chi tiết về độ dày của tôn sẽ giúp cho bạn dễ dàng chọn được loại tôn phù hợp với mục đích sử dụng cho công trình của mình. Hãy để Tôn thép Hoàng Phúc cung cấp thêm cho bạn nhiều thông tin hữu ích hơn nữa về vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé!

1. Độ dày của tôn là gì?

Độ dày của tôn là một thông số dùng để chỉ bề dày của tấm tôn lợp mái. Tôn có độ dày càng cao thì chất lượng càng tốt, càng bền chắc và vững chãi. Tuy nhiên, độ dày này cũng đồng nghĩa với trọng lượng của tôn. Nếu độ dày cao thì tôn sẽ có trọng lượng lớn, dẫn tới kết cấu chịu lực phải được gia tăng thêm để đảm bảo độ kiên cố cho công trình. 

Độ dày tôn được hiểu là độ dày của riêng lớp tôn. Khác hoàn toàn với “Độ dày tấm” hay “Độ dày sản phẩm” là thông số thể hiện kích thước của toàn bộ tấm lợp (thường dùng cho tôn loại 3 lớp). 

1.1. Đơn vị tính 

Đơn vị tính của độ dày dày tôn là “Zem/Dem” hoặc mm. 1 zem = 0,01 cm = 0,1 ly = 0,1 mm. Vì thế người ta còn gọi độ dày tôn là zem. Zem càng lớn thì tôn càng dày dặn, chắc chắn và bền vững. 

Tùy theo từng dự án, công trình mà cần chọn tôn có độ dày tương thích. Tránh tình trạng công trình nhỏ nhưng lại chọn tôn có độ dày to, hoặc ngược lại công trình to mà lại chọn tôn có độ dày nhỏ. Để có thể tính toàn chính xác và tránh sự lãng phí, cũng như đảm bảo sự bền vững cho ngôi nhà. Tốt nhất bạn cần nắm được đơn vị tính của tôn và thông số cụ thể của đơn vị này. 

1.2. Ký hiệu 

Tất cả các sản phẩm, đặc biệt là vật liệu xây dựng được cung cấp trên thị trường đều có ký hiệu để dễ nhận biết và phân biệt. Độ dày của tôn cũng vậy.

Hiện nay, trên thị trường quy định ký hiệu độ dày tôn là “MSC kèm theo mã sản phẩm”. Các loại tôn khác nhau cũng sẽ có ký hiệu khác nhau. Biết được ký hiệu này, bạn sẽ có thể dễ dàng nhận biết được độ dày của tôn. Qua đó việc tính toán các thông tin kỹ thuật cho mái lợp công trình cũng được rõ ràng và chính xác hơn. 

1.3. Bảng độ dày của tôn lợp mái

Tôn lợp mái có nhiều loại khác nhau như tôn xốp chống nóng, tôn lạnh, tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn sóng,… Mỗi loại tôn lại có cấu tạo riêng biệt, có loại cấu tạo 1 lớp, có loại 2 lớp, có loại 3 lớp. Vì thế độ dày của tấm tôn lợp mái cũng khác nhau hoàn toàn, cụ thể như sau:

Loại tôn

Độ dày của tôn

Tôn mạ kẽm

2 zem 80, 3 zem 20, 3 zem 50, 3 zem 80, 4 zem, 4 zem 30, 4 zem 80, 5 zem,......

Tôn lạnh

3 zem 00, 3 zem 30, 3 zem 50, 3 zem 80, 4 zem, 5 zem,....

Tôn mạ màu

3 zem 00, 3 zem 30, 3 zem 50, 3 zem 80, 4 zem, 5 zem,....

Tôn xốp

- Do tôn xốp có cấu tạo khác biệt với các loại tôn còn lại, chủ yếu là được cấu tạo từ 3 lớp gồm 1 lớp tôn + 1 lớp xốp + lớp giấy bạc PP/PVC. 

- Nên độ dày của tôn xốp chỉ tính lớp tôn đầu tiên, trung bình từ 3 zem đến 6 zem.

Tôn cán sóng

- Tôn cán sóng có 6 loại phổ biến gồm 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng tròn, 13 sóng,… 

- Có độ dày trung bình từ 2 zem đến 6 zem.


1.4. Lưu ý độ dày của tôn sử dụng lợp mái

Tôn lợp mái có độ dày càng lớn thì chất lượng càng cao, khối lượng càng nặng và mức giá càng đắt. Nhưng không phải cứ chọn tôn có độ dày cao là tốt. Bởi còn tùy theo mục đích sử dụng và tính phù hợp với công trình, cũng như đảm bảo an toàn trong thi công và sử dụng. Mà bạn nên lựa chọn loại tôn có độ dày thật tương thích. 

Các chuyên gia trong ngành xây dựng khuyên rằng, để đảm tính chắc chắn cho mái tôn và sự an toàn cho không gian công trình. Thì bạn chỉ nên chọn tôn lợp mái có độ dày trong khoảng 0.35mm. Trường hợp công trình có yêu cầu cao về độ bền và tính thẩm mỹ, cũng như có điều kiện tài chính. Thì bạn có thể chọn độ dày tôn là 0.45mm, 0.47mm hoặc 0.50mm.

2. Cách kiểm tra độ dày của tôn

Việc xác định được chính xác thông số kỹ thuật, cụ thể là độ dày của tôn sẽ giúp bạn trao đổi nhu cầu, lựa chọn và mua tôn lợp mái được dễ dàng hơn. Tuy nhiên, đôi khi những thông tin này vẫn chưa đủ chắc chắn là bạn đã mua được tôn có độ dày đạt chuẩn chưa. Cách tốt nhất là bạn cần kiểm tra độ dày của tôn.

Để kiểm tra độ dày của tôn, dù là bất cứ loại tôn nào, thì cũng không thể dùng mắt thường quan sát được. Mà thay vào đó, bạn cần dùng đến các thiết bị chuyên môn có tính chính xác cao như: 

2.1. Quan sát thông số độ dày trên tấm tôn

Tất cả sản phẩm tôn chính hãng đều được in rõ ràng, chi tiết các thông số kỹ thuật, bao gồm độ dày trên tấm tôn. Nhằm giúp người tiêu dùng có thể dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp. Tuy nhiên, vẫn có không ít trường hợp các nhà bán hàng đã cố tình tẩy, sửa thông số độ dày làm tăng giá trị của tôn để nâng giá bán, thêm lợi nhuận. 

Ví dụ một tấm tôn có thông số TKHPXXXXxxx040zem, hiểu là tôn dày 4mm, có thể bị tẩy xóa thành TKHPXXXXxxxx045zem. Vậy nên khi mua tôn, bạn cần kiểm tra thật cẩn thận các thông số cũng như xem xét kỹ các dấu hiệu tẩy xóa nếu có.

2.2. Thiết bị đo Palmer chuyên dụng

Do tôn khá mỏng (tính theo đơn vị mm) nên cần sử dụng thiết bị đo lường chuyên dụng, có tên là Palmer. Đây là một thiết bị rất phổ biến trên thị trường và dễ sử dụng, giúp bạn đo đạc nhanh chóng và chính xác độ dày của tôn. 

Để đo chính xác nhất, bạn cần đo tại 3 vị trí khác nhau trên bề mặt tôn và tính toán độ dày trung bình của tấm tôn (có dung sai). Kết quả có được sẽ giúp bạn đối chiếu chính xác với con số nhà sản xuất đã in trên sản phẩm.

2.3. Thước đo độ dày tôn

Thước đo độ dày tôn lợp mái rất nhỏ, chuyên được dùng để đo độ dày của tôn. Nhưng thước không cung cấp được số đo chính xác, chỉ mang tính tương đối. Và cũng ít được bán trên thị trường, chủ yếu được tặng kèm khi mua tôn lợp mái tại những thương hiệu, cửa hàng uy tín.

2.4. Máy đo độ dày tôn

Máy đo độ dày tôn có thao tác sử dụng cực kỳ đơn giản, nhanh chóng và cho biết chính xác độ dày tôn. Bạn chỉ cần đặt mép tôn vào đầu máy là đã có thể biết được độ dày của tôn. Hiện tại trên thị trường cũng đang cung cấp rất nhiều loại máy đo nhỏ gọn, có thể bỏ túi rất linh hoạt với mức giá dao động từ 700.0000 – 2.000.000 đồng.

2.5. Cân tấm tôn 

Bạn cũng có thể tiến hành phương pháp cân khối lượng của tôn để kiểm tra độ dày. Cụ thể là tiến hành cân khối lượng của 1 mét tôn (kg/m) rồi so sánh kết quả với tỷ trọng lý thuyết (kg/m). Tỷ trọng lý thuyết tính được như sau:

2.5.1. Thép nền (thép nền cán nguội)

Tỷ trọng của thép nền (kg/m) = Độ dày của thép nền (mm) x Khổ rộng (mm) x 0.00785 (kg/cm3);

2.5.2. Tôn kẽm/tôn lạnh (sử dụng thép nền cán nguội)

Tỷ trọng tôn kẽm/lạnh (kg/m) = Tỷ trọng thép nền + (Lượng mạ (g/m2) x khổ tôn (mm)/1000)/1000;

2.5.3. Tôn kẽm màu/tôn lạnh màu (sử dụng thép nền cán nguội)

Tỷ trọng tôn kẽm màu/tôn lạnh màu (kg/m) = Tỷ trọng tôn kẽm/tôn lạnh + Tổng độ dày lớp sơn x 0.0016 kg x (khổ tôn (mm)/1000).

Lưu ý: Tỷ trọng tôn thực tế chấp nhận được là tỷ trọng có dung sai theo đúng quy định dung sai tỷ trọng của nhà sản xuất.

3. Bảng giá độ dày của tôn

Công ty tôn thép Hoàng Phúc xin gửi tới quý khách hàng bảng giá độ dày của tôn lợp mái mới nhất hiện nay. Bảng giá có thể có sự chênh lệch tùy thuộc vào thị trường, số lượng đặt hàng, quy cách, kích thước,…  

BẢNG ĐỘ DÀY TÔN LỢP MÁI
Loại tônĐộ dày tôn
Tôn mạ kẽm0.32mm, 0.35mm, 0.4mm, …
Tôn Hoa Sen0.25mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.45mm,…
Tôn lạnh0.28mm, 3mm, 0.33mm, 0.3mm,…
Tôn xốpTừ 0.3mm đến 0.6mm
Tôn cán sóngTừ 0.2mm đến 0.6mm


Để được tư vấn bảng giá chính xác và cập nhật những ưu đãi, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp Tôn thép Hoàng Phúc qua hotline 0919 077 799 – 0828 277 799.

4. Công ty tôn thép Hoàng Phúc

Công ty tôn thép Hoàng Phúc là đơn vị chuyên cung cấp vật liệu xây dựng và sắt thép xây dựng như: Tôn lợp, thép hộp, thép hình, thép xây dựng,.... Các sản phẩm luôn có sẵn tại công ty với đa dạng mẫu mã, kiểu dáng và quy cách. Đảm bảo đầy đủ giấy tờ từ nhà sản xuất để quý khách hàng có thể an tâm lựa chọn.

Là một trong những công ty cung cấp vật liệu xây dựng uy tín và chất lượng hàng đầu tại TP.HCM. Tôn thép Hoàng Phúc tự tin mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm bền đẹp đạt chuẩn, nói không với hàng giả, hàng nhái. 

Bên cạnh đó, là đại lý trực thuộc từ các thương hiệu tôn lớn trên thị trường hiện nay. Tôn thép Hoàng Phúc liên tục cập nhật bảng giá chính xác và mới nhất từ nhà máy, đảm bảo cung cấp cho khách hàng vật liệu xây dựng với giá cả tốt nhất. Để có được báo giá tôn thép mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ 0919 077 799 – 0828 277 799.

4.1. Quy trình tiếp nhận đơn hàng

Đến với Tôn thép Hoàng Phúc, khách hàng sẽ được tư vấn tận tình và nhanh chóng về nhu cầu của mình thông qua quy trình tiếp nhận đơn hàng chuyên nghiệp, gồm các bước sau:

  • Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu, tư vấn cho khách hàng về chất liệu, kích thước, kiểu dáng và màu sắc sản phẩm phù hợp với yêu cầu như tôn, thép,...;
  • Bước 2: Xác nhận thông tin đơn hàng về mẫu mã, số lượng sản phẩm, địa chỉ và thời gian nhận hàng cùng các thông tin liên quan khác;
  • Bước 3: Báo giá sản phẩm;
  • Bước 4: Ký kết hợp đồng đối với đơn hàng lớn, ký nhận biên bản giao nhận kèm biên lai thanh toán đối với đơn hàng nhỏ lẻ; 
  • Bước 5: Tiến hành chuẩn bị sản phẩm theo yêu cầu đơn hàng;
  • Bước 6: Bàn giao sản phẩm đúng hạn. Sau khi khách hàng kiểm tra sản phẩm theo đúng yêu cầu đơn hàng sẽ tiến hành nhận sản phẩm và thanh toán phần chi phí còn lại theo thỏa thuận trước đó.

4.2. Cam kết dịch vụ

Công ty tôn thép Hoàng Phúc tự hào là địa chỉ để khách hàng có thể tin tưởng và lựa chọn tôn thép cũng như các sản phẩm, vật liệu xây dựng chất lượng, phù hợp nhất. Bởi Hoàng Phúc luôn luôn cam kết: 

  • Tư vấn tận tình và chính xác kiểu dáng, màu sắc, loại sản phẩm phù hợp theo nhu cầu của khách hàng;
  • Có nhiều chính sách ưu đãi, chiết khấu, khuyến mãi,... cho đối tác, khách hàng;
  • Sản phẩm có giá gốc từ nhà máy, giá cả cạnh tranh trên thị trường;
  • Đảm bảo đầy đủ các giấy tờ liên quan cần thiết khi mua hàng;
  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi, tận công trình.

Trên đây là bài viết về Tôn xốp chống nóng, hy vọng sẽ mang đến cho bạn nhiều thông tin hữu ích. Nếu bạn có nhu cầu mua tôn thép hoặc vật liệu xây dựng khác, cũng như cần tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp theo nhu cầu. Thì hãy liên hệ ngay cho Tôn thép Hoàng Phúc để được tư vấn tận tình và chi tiết hơn nhé!

>> Các bạn xem thêm giá tôn lợp mái

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY TÔN THÉP HOÀNG PHÚC

  • Hotline: 0919 077 799 – 0828 277 799
  • Văn phòng: 31 Đường 21, Tổ 21, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM.
  • Kho hàng: Số 435 Hà Huy Giáp, Khu Phố 5, Phường Thạnh Xuân Q12 , TP.HCM.
  • Email: tonthephoangphuc@gmail.com
  • Website: https://www.tonthephoangphuc.com